Characters remaining: 500/500
Translation

chính pháp thị tào

Academic
Friendly

"Chính pháp thị tào" một cụm từ trong tiếng Việt, thường được hiểu "xử theo pháp luật", "xử án theo đúng quy định của pháp luật". Cụm từ này liên quan đến việc áp dụng các quy định pháp lý để đưa ra quyết định trong các vụ việc liên quan đến pháp luật.

Giải thích chi tiết
  • Chính pháp: "Chính" có nghĩađúng, chính xác, còn "pháp" pháp luật. Khi kết hợp lại, "chính pháp" chỉ việc thực hiện các quy định của pháp luật một cách đúng đắn.

  • Thị tào: Trong ngữ cảnh này, "thị" có thể hiểu "xem xét, đưa ra quyết định", còn "tào" thường liên quan đến việc đưa ra bản án, quyết định xử phạt.

dụ sử dụng
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Tòa án đã quyết định chính pháp thị tào cho bị cáo hành vi phạm tội của anh ta nghiêm trọng."
    • "Việc xử án phải tuân thủ chính pháp thị tào để đảm bảo công bằng."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Trong các vụ án phức tạp, việc áp dụng chính pháp thị tào rất quan trọng để bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan."
    • "Chính pháp thị tào không chỉ nghĩa vụ củaquan chức năng còn trách nhiệm của mỗi công dân trong việc tuân thủ pháp luật."
Phân biệt các biến thể nghĩa khác nhau
  • Chính pháp: Có thể sử dụng riêng lẻ để nói về việc thực hiện pháp luật đúng đắn. dụ: "Chính pháp nền tảng để xây dựng một xã hội công bằng."

  • Thị tào: Trong một số ngữ cảnh khác nhau, có thể những ý nghĩa khác, nhưng thường vẫn liên quan đến việc xét xử hoặc đưa ra quyết định.

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Xử án: Cũng có nghĩaxem xét đưa ra phán quyết trong một vụ kiện.
  • Xử lý: Có thể mang nghĩa rộng hơn, không chỉ trong lĩnh vực pháp luật còn trong nhiều lĩnh vực khác như xử lý tình huống, vấn đề.
Lưu ý

Cụm từ "chính pháp thị tào" thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý hoặc trong các cuộc thảo luận về luật pháp, do đó, người học cần chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng cụm từ này.

  1. xử theo pháp chính (xử tử) đem chémpháp trường

Comments and discussion on the word "chính pháp thị tào"